thân danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân danh+ noun
- personal dignity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân danh"
- Những từ có chứa "thân danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 500